Lịch thi đấu giai đoạn 3 Paris Ligue 1,Giới thiệu về Lịch thi đấu giai đoạn 3 Paris Ligue 1
tác giả:thời gian thực nguồn:sự kiện quốc tế Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-23 15:52:40 Số lượng bình luận:
Giới thiệu về Lịch thi đấu giai đoạn 3 Paris Ligue 1
Đối với những người hâm mộ bóng đá,ịchthiđấugiaiđoạnParisLigueGiớithiệuvềLịchthiđấugiaiđoạ lịch thi đấu giai đoạn 3 Paris Ligue 1 là một sự kiện đáng chú ý. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về lịch thi đấu này.
Thông tin cơ bản về Paris Ligue 1
Paris Ligue 1 là giải bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu của Pháp, được tổ chức bởi Ligue de Football Professionnel (LFP). Giải đấu này có lịch sử lâu đời và luôn thu hút sự quan tâm của hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.
Thời gian diễn ra giai đoạn 3
Giai đoạn 3 của Paris Ligue 1 sẽ diễn ra từ ngày 1 tháng 10 năm 2023 đến ngày 5 tháng 11 năm 2023. Đây là thời điểm mà các đội bóng sẽ tranh đấu quyết liệt để giành vé vào các giải đấu lớn hơn.
Thời gian thi đấu
Mỗi trận đấu trong giai đoạn 3 sẽ diễn ra vào thứ 7 và Chủ nhật hàng tuần. Thời gian bắt đầu là 20h45 (theo giờ địa phương). Dưới đây là lịch thi đấu chi tiết:
Ngày | Giờ | Đội bóng 1 | Đội bóng 2 |
---|---|---|---|
1 tháng 10 | 20h45 | Paris Saint-Germain | Montpellier |
2 tháng 10 | 20h45 | Marseille | Lille |
3 tháng 10 | 20h45 | Olympique Lyon | ASM Clermont |
4 tháng 10 | 20h45 | RC Strasbourg | Stade Rennais |
5 tháng 10 | 20h45 | Nantes | Angers |
Đội bóng tham gia
Trong giai đoạn 3, có tổng cộng 20 đội bóng tham gia thi đấu. Dưới đây là danh sách các đội bóng:
- Paris Saint-Germain
- Marseille
- Olympique Lyon
- RC Strasbourg
- Stade Rennais
- Nantes
- Angers
- Montpellier
- Lille
- ASM Clermont
- Metz
- Brest
- Bordeaux
- Nice
- Reims
- Caen
- Guingamp
- Dijon
- Amiens
- Lorient
Điểm số và thứ hạng
Điểm số và thứ hạng của các đội bóng sẽ được công bố sau mỗi trận đấu. Dưới đây là bảng điểm và thứ hạng của các đội bóng sau giai đoạn 2:
Thứ hạng | Đội bóng | Điểm số |
---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 24 |
2 | Marseille | 22 |