Mức lương thực tế hàng năm của các ngôi 24 7 thể thaosao bóng đá,1. Giới thiệu về mức lương thực tế hàng năm của các ngôi sao bóng đá
tác giả:Mạng sống nguồn:thời gian thực Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-23 05:14:44 Số lượng bình luận:
1. Gi峄沬 thi峄噓 v峄 m峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m c峄 c谩c ng么i sao b贸ng 膽谩
M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m c峄 c谩c ng么i sao b贸ng 膽谩 l脿 m峄檛 ch峄 膽峄 lu么n thu h煤t s峄 quan t芒m c峄 c么ng ch煤ng. Nh峄痭g con s峄 n脿y kh么ng ch峄 ph岷 谩nh gi谩 tr峄 c峄 c岷 th峄 m脿 c貌n ph岷 谩nh s峄 ph谩t tri峄僴 c峄 l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬.
2. M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m c峄 c谩c ng么i sao b贸ng 膽谩 h脿ng 膽岷 th岷 gi峄沬
Trong s峄 nh峄痭g ng么i sao b贸ng 膽谩 h脿ng 膽岷 th岷 gi峄沬,峄峄眂峄i峄峄噓v峄m峄峄眂峄24 7 thể thao c贸 r岷 nhi峄乽 c岷 th峄 c贸 m峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m l锚n 膽岷縩 h脿ng ch峄 tri峄噓 USD. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 v铆 d峄?
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | CLB hi峄噉 t岷 | M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m (USD) |
---|---|---|---|
1 | Lionel Messi | Paris Saint-Germain | 150 tri峄噓 USD |
2 | Cristiano Ronaldo | Manchester United | 130 tri峄噓 USD |
3 | Neymar | PSG | 120 tri峄噓 USD |
3. M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m c峄 c谩c ng么i sao b贸ng 膽谩 t岷 ch芒u 脗u
Ch芒u 脗u l脿 n啤i c贸 nhi峄乽 CLB l峄沶 v脿 nhi峄乽 ng么i sao b贸ng 膽谩 xu岷 s岷痗 nh岷 th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ng么i sao c贸 m峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m cao nh岷 t岷 ch芒u 脗u:
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | CLB hi峄噉 t岷 | M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m (USD) |
---|---|---|---|
1 | Robert Lewandowski | Bayern Munich | 100 tri峄噓 USD |
2 | Kevin De Bruyne | Manchester City | 90 tri峄噓 USD |
3 | Virgil van Dijk | Liverpool | 80 tri峄噓 USD |
4. M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m c峄 c谩c ng么i sao b贸ng 膽谩 t岷 ch芒u 脕
Ch芒u 脕 c农ng c贸 m峄檛 s峄 ng么i sao b贸ng 膽谩 c贸 m峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m 膽谩ng k峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 v铆 d峄?
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | CLB hi峄噉 t岷 | M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m (USD) |
---|---|---|---|
1 | Son Heung-min | Tottenham Hotspur | 70 tri峄噓 USD |
2 | Yuto Nagatomo | Beijing Guoan | 60 tri峄噓 USD |
3 | Shinji Kagawa | Shanghai SIPG | 50 tri峄噓 USD |
5. M峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m c峄 c谩c ng么i sao b贸ng 膽谩 t岷 Vi峄噒 Nam
峄 Vi峄噒 Nam, m岷穋 d霉 kh么ng c贸 nhi峄乽 ng么i sao b贸ng 膽谩 c贸 m峄ヽ l瓢啤ng th峄眂 t岷 h脿ng n膬m cao nh瓢 c谩c ng么i sao th岷 gi峄沬, nh瓢ng v岷玭 c贸 m峄檛 s峄 c岷 th峄 c贸 m峄ヽ l瓢啤ng 膽谩ng k峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 v铆 d峄