Lịch thi đấu Ligue 1 ParisCách vẽ ngôi sao bóng đá 2022,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 Paris 2022
tác giả:khoa học nguồn:Mạng sống Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-12-05 09:56:37 Số lượng bình luận:
Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 Paris 2022
Ligue 1 Paris 2022 là một trong những giải bóng đá hàng đầu tại Pháp,ịchthiđấuLigueParisGiớithiệuvềLịchthiđấCách vẽ ngôi sao bóng đá thu hút sự chú ý của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về lịch thi đấu của giải đấu này.
Thông tin cơ bản về Ligue 1 Paris 2022
Ligue 1 Paris 2022 là mùa giải thứ 80 của giải đấu này, bắt đầu từ ngày 5 tháng 8 năm 2022 và kết thúc vào ngày 28 tháng 5 năm 2023. Giải đấu có tổng cộng 20 đội tham gia, bao gồm các đội bóng hàng đầu của Pháp.
Thời gian và địa điểm thi đấu
Giải đấu diễn ra hàng tuần vào các ngày chủ nhật và thứ hai, với mỗi đội thi đấu 2 trận trong mùa giải. Các trận đấu diễn ra tại các sân vận động khắp Pháp, với Paris Saint-Germain thường xuyên là đội chủ nhà của các trận đấu quan trọng.
Đội hình tham gia
Đội hình tham gia Ligue 1 Paris 2022 bao gồm các đội bóng như Paris Saint-Germain, Marseille, Lyon, Monaco, và nhiều đội bóng khác. Dưới đây là một số đội bóng tham gia:
Đội bóng | Thành phố |
---|---|
Paris Saint-Germain | Paris |
Marseille | Marseille |
Lyon | Lyon |
Monaco | Monaco |
Montpellier | Montpellier |
Nantes | Nantes |
Lịch thi đấu chi tiết
Lịch thi đấu của Ligue 1 Paris 2022 được chia thành 38 vòng đấu, mỗi vòng đấu có 20 đội bóng thi đấu 2 trận. Dưới đây là lịch thi đấu của các vòng đấu đầu tiên:
Ngày | Đội bóng 1 | Đội bóng 2 |
---|---|---|
5/8/2022 | Paris Saint-Germain | Marseille |
6/8/2022 | Lyon | Monaco |
7/8/2022 | Nantes | Montpellier |
8/8/2022 | Reims | Brest |
9/8/2022 | Lille | Angers |
Điểm số và bảng xếp hạng
Điểm số và bảng xếp hạng của các đội bóng sẽ được cập nhật sau mỗi vòng đấu. Dưới đây là bảng xếp hạng của các đội bóng sau 10 vòng đấu đầu tiên:
Đội bóng | Điểm | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua |
---|---|---|---|---|
Paris Saint-Germain | 25 | 8 | 2 | 0 |