Chiến thuật và thành tích cthi đấu theo lời mờiủa câu lạc bộ bóng đá Arsenal,Chiến thuật của Arsenal
tác giả:bóng đá nguồn:sự giải trí Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-12-24 04:08:02 Số lượng bình luận:
Chi岷縩 thu岷璽 c峄 Arsenal
Arsenal l脿 m峄檛 trong nh峄痭g c芒u l岷 b峄 b贸ng 膽谩 n峄昳 ti岷縩g nh岷 t岷 Anh,岷岷璽铆cc芒岷b贸岷縩u岷thi đấu theo lời mời v峄沬 l峄慽 ch啤i t岷 c么ng m岷h m岷 v脿 k峄 thu岷璽 cao. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 v峄 chi岷縩 thu岷璽 m脿 Arsenal 膽茫 谩p d峄g trong su峄憈 nhi峄乽 n膬m qua.
Th峄漣 k峄颤/th> | Trainer | Chi岷縩 thu岷璽 ch铆nh |
---|---|---|
1996-2006 | Ars猫ne Wenger | Ph貌ng ng峄 t岷 c么ng, ki峄僲 so谩t b贸ng |
2006-2018 | Unai Emery | 3-4-3, ki峄僲 so谩t b贸ng |
2018-nay | Mikel Arteta | 4-3-3, ki峄僲 so谩t b贸ng |
Ars猫ne Wenger, hu岷 luy峄噉 vi锚n n峄昳 ti岷縩g ng瓢峄漣 Ph谩p, 膽茫 膽瓢a Arsenal tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c芒u l岷 b峄 h脿ng 膽岷 t岷 Anh v峄沬 chi岷縩 thu岷璽 ph貌ng ng峄 t岷 c么ng. 脭ng ch煤 tr峄峮g v脿o vi峄嘽 ki峄僲 so谩t b贸ng, t岷 ra nh峄痭g c啤 h峄檌 t岷 c么ng t峄 nh峄痭g t矛nh hu峄憂g kh贸 kh膬n.
Trong th峄漣 k峄 c峄 Unai Emery, Arsenal 膽茫 chuy峄僴 sang chi岷縩 thu岷璽 3-4-3, v峄沬 s峄 ki峄僲 so谩t b贸ng cao. Tuy nhi锚n, chi岷縩 thu岷璽 n脿y kh么ng mang l岷 nhi峄乽 th脿nh c么ng nh瓢 mong 膽峄 v脿 Emery 膽茫 b峄 sa th岷 v脿o n膬m 2019.
Mikel Arteta, ng瓢峄漣 k岷 nhi峄噈 Emery, 膽茫 ti岷縫 t峄 ph谩t tri峄僴 chi岷縩 thu岷璽 ki峄僲 so谩t b贸ng v峄沬 h峄 th峄憂g 4-3-3. Arsenal 膽茫 c贸 nh峄痭g c岷 thi峄噉 膽谩ng k峄 v峄 m岷穞 k峄 thu岷璽 v脿 chi岷縩 thu岷璽 trong th峄漣 k峄 n脿y.
Th脿nh t铆ch c峄 Arsenal
Arsenal 膽茫 c贸 nh峄痭g th脿nh t铆ch 膽谩ng k峄 trong su峄憈 l峄媍h s峄 c峄 m矛nh, bao g峄搈:
Th峄漣 k峄颤/th> | Th脿nh t铆ch ch铆nh |
---|---|
1996-2006 | Gi岷 v么 膽峄媍h FA Cup (2002, 2003, 2005) |
2006-2018 | Gi岷 v么 膽峄媍h FA Cup (2014, 2015, 2017) |
2018-nay | Gi岷 v么 膽峄媍h FA Cup (2019, 2020) |
Arsenal 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 danh hi峄噓 FA Cup trong th峄漣 k峄 Ars猫ne Wenger v脿 Mikel Arteta. Ngo脿i ra, c芒u l岷 b峄 n脿y c农ng 膽茫 l峄峵 v脿o chung k岷縯 UEFA Champions League v脿o n膬m 2006 v脿 2010.
C谩c c岷 th峄 n峄昳 b岷璽
Arsenal 膽茫 c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 n峄昳 b岷璽 trong l峄媍h s峄? bao g峄搈:
T锚n c岷 th峄?/th> | Ch峄ヽ v峄?/th> | Th峄漣 k峄颤/th> |
---|---|---|
Thierry Henry | FW | 1999-2007 |
Robert Pires | FW | 1999-2011 |
Patrick Vieira | MF | 1999-2005 |
Laurent Koscielny | DF | 2010-2019 |
Per Mertesacker | DF | 2011-2018 |
Thierry Henry v脿 Robert Pires l脿 nh峄痭g c岷 th峄 n峄昳 b岷璽 nh岷 trong th峄漣 k峄